Có 2 kết quả:
僵尸 jiāng shī ㄐㄧㄤ ㄕ • 殭屍 jiāng shī ㄐㄧㄤ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gyonshi
(2) jiang shi
(3) Chinese vampire
(4) zombie
(2) jiang shi
(3) Chinese vampire
(4) zombie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gyonshi
(2) jiang shi
(3) Chinese vampire
(4) zombie
(2) jiang shi
(3) Chinese vampire
(4) zombie
Bình luận 0